Từ điển Thiều Chửu
溥 - phổ
① To lớn. ||② Khắp.

Từ điển Trần Văn Chánh
溥 - phổ
(văn) ① Rộng lớn; ② Phổ biến, khắp: 溥天之下 Khắp dưới vòm trời.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溥 - bạc
Xem Bạc mạc 溥漠 — Các âm khác là Phổ, Phu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溥 - phổ
Bến sông lớn — To lớn. Rộng lớn — Khắp cả — Dùng như chữ Phổ 普.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
溥 - phu
Phân chia sắp đặt — Bày biện ra — Các âm khác là Bạc, Phổ. Xem các âm này.


溥漠 - bạc mạc ||